1 |
chu kỳ Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.
|
2 |
chu kỳTrong khoa học và đời sống nói chung, chu kỳ là khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình. Như vậy đơn vị đo chu kỳ là đơn [..]
|
3 |
chu kỳx. chu kì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu kỳ". Những từ có chứa "chu kỳ": . chu kỳ khủng hoảng chu kỳ
|
4 |
chu kỳx. chu kì.
|
<< ỏm tỏi | đứng >> |