1 |
choánđg. 1 Chiếm hết cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác. Chiếc tủ choán một góc phòng. Họp hành choán cả thì giờ. 2 Lấn sang phạm vi của người khác. Ngồi choán chỗ. [..]
|
2 |
choánlấn sang cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không còn chỗ cho những cái khác chiếc giường kê choán gần hết cả căn buồng buổi họp ch [..]
|
3 |
choán Chiếm hết cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác. | : ''Chiếc tủ '''choán''' một góc phòng.'' | : ''Họp hành '''choán''' cả thì giờ.'' | Lấn sang phạm vi của ngư [..]
|
4 |
choánđg. 1 Chiếm hết cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác. Chiếc tủ choán một góc phòng. Họp hành choán cả thì giờ. 2 Lấn sang phạm vi của người khác. Ngồi choán chỗ. Choán quyền.
|
<< chong chóng | đột kích >> |