1 |
đột kíchCrossFire là một trò chơi trực tuyến bắn súng góc nhìn thứ nhất (First-person shooters) được sản xuất và phát triển bởi Smilegate (Hàn Quốc).
|
2 |
đột kíchđg. 1 Đánh thủng, đánh vỡ bằng binh lực, hoả lực một cách mau lẹ, bất ngờ. Đột kích vào đồn địch. Cuộc đột kích bằng máy bay. 2 (kng.). Tiến hành một hoạt động nào đó một cách không có dự định từ trướ [..]
|
3 |
đột kíchđg. 1 Đánh thủng, đánh vỡ bằng binh lực, hoả lực một cách mau lẹ, bất ngờ. Đột kích vào đồn địch. Cuộc đột kích bằng máy bay. 2 (kng.). Tiến hành một hoạt động nào đó một cách không có dự định từ trước, thường là trong thời gian ngắn. Kiểm tra đột kích.
|
4 |
đột kíchđánh một cách mau lẹ và bất ngờ bằng binh lực, hoả lực đột kích đồn địch Đồng nghĩa: tập kích (Khẩu ngữ) tiến hành một hoạt động nào đó một c&aa [..]
|
5 |
đột kích Đánh thủng, đánh vỡ bằng binh lực, hoả lực một cách mau lẹ, bất ngờ | : '''''Đột kích''' vào đồn địch.'' | : ''Cuộc '''đột kích''' bằng máy bay.'' | . Tiến hành một hoạt động nào đó một cách không [..]
|
<< choán | động viên >> |