1 |
chong chóng1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió. 2 t. x. chóng (láy).
|
2 |
chong chóng Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. | Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. | : '''''Chong chóng''' máy bay.'' | : '''''Chong chóng''' đo gió.'' | X. chóng (láy). [..]
|
3 |
chong chóng1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió.2 t. x. chóng (láy).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chon [..]
|
4 |
chong chóngđồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió chiếc chong chóng quay tít bộ phận hình cánh quạt trong má [..]
|
<< chiết tự | choán >> |