Ý nghĩa của từ chong chóng là gì:
chong chóng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chong chóng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chong chóng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chong chóng


1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió. 2 t. x. chóng (láy).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chong chóng


Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. | Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. | : '''''Chong chóng''' máy bay.'' | : '''''Chong chóng''' đo gió.'' | X. chóng (láy). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chong chóng


1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió.2 t. x. chóng (láy).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chon [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

chong chóng


đồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió chiếc chong chóng quay tít bộ phận hình cánh quạt trong má [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chiết tự choán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa