1 |
chink1 Từ nói lái trong tiếng Anh, dùng để chỉ người Hoa. Từ này được dùng với hàm ý xấu, mỉa mai và việc sử dụng gây nhiều tranh cãi trong dư luận.
|
2 |
chink Khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa). | Tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng. | Tiền, tiền đồng. | Làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng. | Kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng. [..]
|
<< certificate | timber >> |