1 |
certificateCó nghĩa là bằng cấp, chứng chỉ công nhận khả năng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: Certificate in Computer Programming (CCP) ==> Chứng chỉ lập trình máy tính - certificate of birth tức là giấy khai sinh.
|
2 |
certificate Giấy chứng nhận; bằng. | : ''a '''certificate''' of birth'' — giấy (chứng nhận) khai sinh | : ''a '''certificate''' of health'' — giấy chứng nhận sức khoẻ | Chứng chỉ, văn bằng. | Cấp giấy chứng [..]
|
3 |
certificate[sə'tifikit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giấy chứng nhận; chứng chỉ; văn bằngcertificate of birth ; birth certificate giấy (chứng nhận) khai sinhcertificate of health giấy chứng nhận sức khoẻe [..]
|
4 |
certificate| certificate certificate (sər-tĭfʹĭ-kĭt) noun Abbr. cert., certif., ctf., ct. 1. A document testifying to the truth of something: a certificate of birth. 2. A document [..]
|
5 |
certificateBất ký trang web nào, nếu muốn điều có thể thiết lập giao thức SSL. Do đó khi bạn nhìn thấy cụm từ “https” trên dòng địa chỉ thì hãy khoan tin tưỡng rằng trang web đó an toàn. Bạn hãy chú ý biểu tượng bên cạnh cụm từ “https”, nhấn vào biểu tượng đó, bạn sẽ thấy các thông tin chứng nhận (Certificate) về trang web. Với những trang web “chính thống”, [..]
|
6 |
certificateGiấy chứng nhận được dùng để chứng nhận một ai đã hoàn thành khóa học hay đã tham gia một khóa huấn luyện nào đó (có thể không liên quan đến giáo dục, như khóa học lái xe, khóa học sơ cứu, khóa học nấ [..]
|
7 |
certificatechứng chỉ
|
<< travel | chink >> |