Ý nghĩa của từ certificate là gì:
certificate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ certificate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa certificate mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


Có nghĩa là bằng cấp, chứng chỉ công nhận khả năng trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: Certificate in Computer Programming (CCP)
==> Chứng chỉ lập trình máy tính

- certificate of birth tức là giấy khai sinh.
lucyta - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


Giấy chứng nhận; bằng. | : ''a '''certificate''' of birth'' — giấy (chứng nhận) khai sinh | : ''a '''certificate''' of health'' — giấy chứng nhận sức khoẻ | Chứng chỉ, văn bằng. | Cấp giấy chứng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


[sə'tifikit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giấy chứng nhận; chứng chỉ; văn bằngcertificate of birth ; birth certificate giấy (chứng nhận) khai sinhcertificate of health giấy chứng nhận sức khoẻe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


| certificate certificate (sər-tĭfʹĭ-kĭt) noun Abbr. cert., certif., ctf., ct. 1. A document testifying to the truth of something: a certificate of birth. 2. A document [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


Bất ký trang web nào, nếu muốn điều có thể thiết lập giao thức SSL. Do đó khi bạn nhìn thấy cụm từ “https” trên dòng địa chỉ thì hãy khoan tin tưỡng rằng trang web đó an toàn. Bạn hãy chú ý biểu tượng bên cạnh cụm từ “https”, nhấn vào biểu tượng đó, bạn sẽ thấy các thông tin chứng nhận (Certificate) về trang web. Với những trang web “chính thống”, [..]
Nguồn: forum.bkav.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


Giấy chứng nhận được dùng để chứng nhận một ai đã hoàn thành khóa học hay đã tham gia một khóa huấn luyện nào đó (có thể không liên quan đến giáo dục, như khóa học lái xe, khóa học sơ cứu, khóa học nấ [..]
Nguồn: hotcourses.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

certificate


chứng chỉ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< transpierce chafe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa