1 |
travel Sự đi du lịch; cuộc du hành, cuộc lữ hành . | : ''to go on a '''travel''''' — đi du lịch, du hành | Sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông... ). | Đi du lịch; du hành, lữ hành . | : ''t [..]
|
2 |
travel['trævl]|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảnội động từ đi lại, đi du lịch; du hànhto travel by sea đi du lịch bằng đường biểnto travel light đi du lịch mang theo ít hành lý di chuyển, đilight tr [..]
|
3 |
travel| travel travel (trăvʹəl) verb traveled or travelled, traveling or travelling, travels or travels verb, intransitive 1. To go from one place to another, as on a trip; journey. [..]
|
<< celebrate | certificate >> |