1 |
timber Gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ. | : ''rough '''timber''''' — gỗ mới đốn | : ''squared '''timber''''' — gỗ đẽo vuông | Cây gỗ. | : ''to cut down '''timber''''' — đẵn gỗ | Kèo, xà. | Khả năng, đức [..]
|
2 |
timberÂm sắc
|
<< chink | telex >> |