1 |
chiết quangtt. Có hiện tượng làm gãy khúc ánh sáng: môi trường chiết quang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết quang". Những từ có chứa "chiết quang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
2 |
chiết quangtt. Có hiện tượng làm gãy khúc ánh sáng: môi trường chiết quang.
|
3 |
chiết quang Có hiện tượng làm gãy khúc ánh sáng. | : ''Môi trường '''chiết quang'''.''
|
<< chiến đấu | chiếu cố >> |