1 |
chiết khấu Khấu trừ một số tiền theo quy định để dùng vào một mục đích nhất định. | : ''Tỉ suất lãi '''chiết khấu''' (lãi được khấu trừ khi cho vay).''
|
2 |
chiết khấuđg. Khấu trừ một số tiền theo quy định để dùng vào một mục đích nhất định. Tỉ suất lãi chiết khấu (lãi được khấu trừ khi cho vay).
|
3 |
chiết khấu(trong mua bán) giảm một số phần trăm giá quy định tăng chiết khấu bán lẻ sách được bán với chiết khấu 30%
|
4 |
chiết khấuTrong tài chính, chiết khấu là quy trình xác định giá trị hiện tại của một lượng tiền tệ tại một thời điểm trong tương lai và việc thanh toán tiền dựa trên cơ sở các tính toán giá trị thời gian của ti [..]
|
5 |
chiết khấuđg. Khấu trừ một số tiền theo quy định để dùng vào một mục đích nhất định. Tỉ suất lãi chiết khấu (lãi được khấu trừ khi cho vay).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết khấu". Những từ có chứa "c [..]
|
<< chiến hào | chiếu chỉ >> |