1 |
chiến trườngnơi diễn ra các cuộc chiến đấu hi sinh ở chiến trường chiến trường ngổn ngang xác giặc Đồng nghĩa: chiến trận, mặt trận nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một khu vực hoặc nhiều khu vực [..]
|
2 |
chiến trườngd. 1 Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu. Chết ở chiến trường. 2 Nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một khu vực hoặc nhiều khu vực có liên quan với nhau về địa lí và ý nghĩa chiến lược. Chiến trường châu Âu trong Đại chiến thế giới thứ hai.
|
3 |
chiến trường Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu. | : ''Chết ở '''chiến trường'''.'' | Nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một khu vực hoặc nhiều khu vực có liên quan với nhau về địa lí và ý nghĩa chiến lược. | : '''' [..]
|
4 |
chiến trườngNơi diễn ra một trận đấu hi sinh tính mạng của con người Nơi diễn ra chiến tranh ,nằm trong một khu vực hoawcf nhiều nơi có liên quan với nhau
|
5 |
chiến trườngd. 1 Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu. Chết ở chiến trường. 2 Nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một khu vực hoặc nhiều khu vực có liên quan với nhau về địa lí và ý nghĩa chiến lược. Chiến trường châu  [..]
|
<< ướm | ươn >> |