1 |
chef Đầu bếp. | Thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ. | : '''''Chef''' militaire'' — thủ lĩnh quân sự | : '''''Chef''' de gare'' — trưởng ga | : '''''Chef''' de famille'' — chủ gia đìn [..]
|
2 |
chefmột từ tiếng Anh có nghĩa là đầu bếp. không nhầm với từ 'sếp' trong tiếng Việt có nghĩa là cấp trên chef chỉ người có nhiệm vụ nấu ăn, quản lý bếp trong các nhà hàng, khách sạn
|
3 |
chefđầu bếp trưởng
|
4 |
chefbếp trưởng
|
<< cheerful | chemistry >> |