1 |
cheerful['t∫jəful]|tính từ vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cườia cheerful face bộ mặt hớn hở vui mắt; vui vẻa cheerful room căn phòng vui mắta cheerful conversation câu chuyện vui vẻ vui lòng, sẵn lòng, khô [..]
|
2 |
cheerfulvui vẻ
|
3 |
cheerful Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười. | : ''a '''cheerful''' face'' — bộ mặt hớn hở | Vui mắt; vui vẻ. | : ''a '''cheerful''' room'' — căn phòng vui mắt | : ''a '''cheerful''' conversation'' — [..]
|
<< check-in | chef >> |