Ý nghĩa của từ cheerful là gì:
cheerful nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cheerful. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cheerful mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cheerful


['t∫jəful]|tính từ vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cườia cheerful face bộ mặt hớn hở vui mắt; vui vẻa cheerful room căn phòng vui mắta cheerful conversation câu chuyện vui vẻ vui lòng, sẵn lòng, khô [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cheerful


vui vẻ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheerful


Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười. | : ''a '''cheerful''' face'' — bộ mặt hớn hở | Vui mắt; vui vẻ. | : ''a '''cheerful''' room'' — căn phòng vui mắt | : ''a '''cheerful''' conversation'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< check-in chef >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa