1 |
chemistry['kemistri]|danh từ ngành hoá học; môn hoá học, hoá họcanalytic chemistry hoá phân tíchsynthetic chemistry hoá tổng hợporganic chemistry hoá hữu cơinorganic (mineral ) chemistry hoá vô cơpharmaceutica [..]
|
2 |
chemistry| chemistry chemistry (kĕmʹĭ-strē) noun Abbr. chem. 1. The science of the composition, structure, properties, and reactions of matter, especially of atomic and molecular systems [..]
|
3 |
chemistryhóa học
|
4 |
chemistry Ngành hoá học; môn hoá học, hoá học. | : ''analytic '''chemistry''''' — hoá phân tích | : ''synthetic '''chemistry''''' — hoá tổng hợp | : ''organic '''chemistry''''' — hoá hữu cơ | : ''inorgamic (mi [..]
|
<< chef | chess >> |