Ý nghĩa của từ chemistry là gì:
chemistry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chemistry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chemistry mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chemistry


['kemistri]|danh từ ngành hoá học; môn hoá học, hoá họcanalytic chemistry hoá phân tíchsynthetic chemistry hoá tổng hợporganic chemistry hoá hữu cơinorganic (mineral ) chemistry hoá vô cơpharmaceutica [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chemistry


| chemistry chemistry (kĕmʹĭ-strē) noun Abbr. chem. 1. The science of the composition, structure, properties, and reactions of matter, especially of atomic and molecular systems [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

chemistry


hóa học
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

chemistry


Ngành hoá học; môn hoá học, hoá học. | : ''analytic '''chemistry''''' — hoá phân tích | : ''synthetic '''chemistry''''' — hoá tổng hợp | : ''organic '''chemistry''''' — hoá hữu cơ | : ''inorgamic (mi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chemise cherry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa