1 |
cheek Má. | : ''a rosy '''cheek''''' — má hồng | Sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ. | : ''to have a '''cheek''' to do something'' — táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm vi [..]
|
2 |
cheek[t∫i:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mỗi bên mặt liền dưới mắt; máhealthy pink cheeks đôi má hồng hào khoẻ mạnhdancing cheek to cheek khiêu vũ má kề má lời nói hoặc ứng xử hỗn láo; sự hỗn xượcw [..]
|
3 |
cheek| cheek cheek (chēk) noun 1. The fleshy part of either side of the face below the eye and between the nose and ear. 2. Something resembling the cheek in shape or position. 3. Either of t [..]
|
4 |
cheek gò má
|
5 |
cheekmá
|
<< cheap | chelsea >> |