1 |
cheaprẻ
|
2 |
cheap Rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền. | : '''''cheap''' seats'' — chỗ ngồi rẻ tiền | : '''''cheap''' music'' — âm nhạc rẻ tiền | : ''a '''cheap''' jest'' — trò đùa rẻ tiền | : '''''cheap''' trip'' [..]
|
3 |
cheap| cheap cheap (chēp) adjective cheaper, cheapest 1. a. Relatively low in cost; inexpensive or comparatively inexpensive. b. Charging low prices: a cheap restaurant. 2. a. Obtainable at a lo [..]
|
4 |
cheap[t∫i:p]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ giá thấp; ít tốn tiền; rẻcheap seats chỗ ngồi rẻ tiềncheap music âm nhạc rẻ tiềna cheap jest trò đùa rẻ tiềncheap flattery lời nịnh bợ rẻ tiềncheap trip cuộc đi ch [..]
|
<< charity | cheek >> |