1 |
charity Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo. | Lòng khoan dung. | Hội từ thiện; tổ chức cứu tế. | : ''board of '''charity''''' — sở cứu tế | Việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế. | : '''''charity''' fund [..]
|
2 |
charity['t∫æriti]|danh từ lòng nhân hậu; lòng khoan dungto judge people with charity xét người với lòng khoan dung lòng nhân đức; lòng từ thiệnto do something out of charity làm điều gì vì lòng từ thiệnchari [..]
|
<< channel | cheap >> |