1 |
channel Eo biển. | Lòng sông, lòng suối. | Kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu... ). | Đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ). | : ''secret channels of information'' — những nguồn tin mật | : ''th [..]
|
2 |
channel| channel channel (chanəl) noun 1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer. See also bus. 2. In [..]
|
3 |
channel['t∫ænl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ eo biển lòng sông, lòng suối kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)secret channels of information [..]
|
<< chair | charity >> |