1 |
chairghế
|
2 |
chair Ghế. | : ''to take a '''chair''''' — ngồi xuống ghế | Chức giáo sư đại học. | Chức thị trưởng. | : ''past (above) the '''chair''''' — trước đã làm thị trưởng | : ''below the '''chair''''' — chưa [..]
|
3 |
chair[t∫eə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghếto take a chair ngồi xuống ghếhave /take a chair ! mời ngồi! chức giáo sư đại họche holds the chair of philosophy at Oxford ông ấy là giáo sư triết ở Oxfo [..]
|
4 |
chair| chair chair (châr) noun 1. A piece of furniture consisting of a seat, legs, back, and often arms, designed to accommodate one person. 2. A seat of office, authority, or dignity, such as [..]
|
<< certain | channel >> |