1 |
certain Chắc, chắc chắn. | : ''to be '''certain''' of success'' — chắc chắn là thành công | : ''there is no '''certain''' cure for this disease'' — bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn | Nào đó. | [..]
|
2 |
certain['sə:tn]|tính từ|đại từ|Tất cảtính từ chắc, chắc chắnto be certain of success chắc chắn là thành côngthere is no certain cure for this disease bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn nào đóa cert [..]
|
<< ceremony | chair >> |