Ý nghĩa của từ chững chạc là gì:
chững chạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chững chạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chững chạc mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

chững chạc


đứng đắn, đàng hoàng ăn nói chững chạc đi đứng chững chạc Đồng nghĩa: chững chàng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

chững chạc


Đường hoàng oai vệ. | : ''Dáng điệu '''chững chạc'''.'' | : ''Ăn mặc '''chững chạc'''.'' | : ''Nói năng '''chững chạc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

chững chạc


co nghĩa dã lớn hơn
Ẩn danh - 2013-12-24

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

chững chạc


tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

chững chạc


tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững chạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chững chạc": . chòng chọ [..]
Nguồn: vdict.com





<< chữ cái chực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa