Ý nghĩa của từ chữ cái là gì:
chữ cái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chữ cái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chữ cái mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chữ cái


Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm. | : ''Xếp theo thứ tự '''chữ cái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chữ cái


dt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ cái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chữ cái":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chữ cái


dt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chữ cái


kí hiệu dùng để ghi âm vị trong chữ viết ghi âm học thuộc các chữ cái chữ cái tiếng Việt bảng chữ cái (nói tắt) chữ quốc ngữ dùng ch [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chữ cái


Một chữ cái là một đơn vị của hệ thống viết theo bảng chữ cái, như bảng chữ cái Hy Lạp và các bảng chữ cái phát sinh từ nó. Mỗi chữ cái trong ngôn ngữ viết thường đại diện cho một âm vị (âm thanh) tro [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< chửi thề chững chạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa