1 |
chữ cái Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm. | : ''Xếp theo thứ tự '''chữ cái'''.''
|
2 |
chữ cáidt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ cái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chữ cái":&nbs [..]
|
3 |
chữ cáidt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.
|
4 |
chữ cáikí hiệu dùng để ghi âm vị trong chữ viết ghi âm học thuộc các chữ cái chữ cái tiếng Việt bảng chữ cái (nói tắt) chữ quốc ngữ dùng ch [..]
|
5 |
chữ cáiMột chữ cái là một đơn vị của hệ thống viết theo bảng chữ cái, như bảng chữ cái Hy Lạp và các bảng chữ cái phát sinh từ nó. Mỗi chữ cái trong ngôn ngữ viết thường đại diện cho một âm vị (âm thanh) tro [..]
|
<< chửi thề | chững chạc >> |