Ý nghĩa của từ chửi thề là gì:
chửi thề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chửi thề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chửi thề mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chửi thề


đgt. đphg Văng tục: Hễ mở miệng ra là nó chửi thề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi thề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chửi thề": . Chi thất chi thất Chi Thiết chỉ thị Chí Thảo c [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chửi thề


đgt. đphg Văng tục: Hễ mở miệng ra là nó chửi thề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chửi thề


Văng tục. | : ''Hễ mở miệng ra là nó '''chửi thề'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chửi chữ cái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa