1 |
chửi thềđgt. đphg Văng tục: Hễ mở miệng ra là nó chửi thề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi thề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chửi thề": . Chi thất chi thất Chi Thiết chỉ thị Chí Thảo c [..]
|
2 |
chửi thềđgt. đphg Văng tục: Hễ mở miệng ra là nó chửi thề.
|
3 |
chửi thề Văng tục. | : ''Hễ mở miệng ra là nó '''chửi thề'''.''
|
<< chửi | chữ cái >> |