1 |
chửithốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác chửi cha không bằng pha tiếng (tng)
|
2 |
chửi Dùng lời thô tục mà mắng người nào. | : ''Bà cụ lắm điều, suốt buổi '''chửi''' con gái'' | Nói hai thứ mâu thuẫn nhau; không hợp với nhau. | : ''Hai màu này '''chửi''' nhau.'' [..]
|
3 |
chửiđgt. 1. Dùng lời thô tục mà mắng người nào: Bà cụ lắm điều, suốt buổi chửi con gái 2. Nói hai thứ mâu thuẫn nhau; không hợp với nhau: Hai màu này chửi nhau.
|
4 |
chửiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
chửiđgt. 1. Dùng lời thô tục mà mắng người nào: Bà cụ lắm điều, suốt buổi chửi con gái 2. Nói hai thứ mâu thuẫn nhau; không hợp với nhau: Hai màu này chửi nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi". [..]
|
<< chửa hoang | chửi thề >> |