1 |
chửa hoangđgt. Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa hoang". Những từ có chứa "chửa hoang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
2 |
chửa hoangđgt. Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.
|
3 |
chửa hoangcó thai với người không phải là chồng mình. Đồng nghĩa: chửa buộm
|
4 |
chửa hoangLà chửa với ai không biết.
|
5 |
chửa hoang Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.
|
<< chứng thư | chửi >> |