Ý nghĩa của từ chửa hoang là gì:
chửa hoang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chửa hoang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chửa hoang mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

chửa hoang


đgt. Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa hoang". Những từ có chứa "chửa hoang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

chửa hoang


đgt. Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

chửa hoang


có thai với người không phải là chồng mình. Đồng nghĩa: chửa buộm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

chửa hoang


Là chửa với ai không biết.
Ẩn danh - 2016-01-13

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

chửa hoang


Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chứng thư chửi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa