1 |
chừ Từ miền Nam có nghĩa là Bây giờ. | : ''Xưa con ta, '''chừ''' ra vợ bậu. (ca dao)''
|
2 |
chừtrgt. Từ miền Nam có nghĩa là Bây giờ: Xưa con ta, chừ ra vợ bậu (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chừ": . CH cha chà chả chác chạch chai chài [..]
|
3 |
chừtrgt. Từ miền Nam có nghĩa là Bây giờ: Xưa con ta, chừ ra vợ bậu (cd).
|
4 |
chừ(Phương ngữ) giờ, bây giờ từ sáng tới chừ đi mô chừ?
|
<< dông dài | chợt >> |