1 |
chủng loạichủng loại có nghĩa là là các thể khác nhau nhưng được gọi chung bằng một tên gọi. từ loại ở đây là giữa một vật dụng nhưng có nhiều kiểu dáng..màu sắc...tên goi. Hoặc nếu nói về động thực vật thì chủng loại có nghĩa là tên nhóm loại đông thực vật. chủng thể. loại động vật ăn thịt hay ăn cỏ.....
|
2 |
chủng loại Giống loài. | : ''Các '''chủng loại''' thực vật.''
|
3 |
chủng loạid. Giống loài. Các chủng loại thực vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng loại". Những từ có chứa "chủng loại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loại loạn hàng l [..]
|
4 |
chủng loạid. Giống loài. Các chủng loại thực vật.
|
5 |
chủng loạigiống loài các chủng loại thực vật loại (hàng hoá; nói khái quát) chủng loại hàng hoá có nhiều chủng loại xe con mới [..]
|
<< chủ trì | chừng mực >> |