1 |
chủ nhiệmdt. (H. chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác) Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan: Chủ nhiệm khoa Tâm lí giáo dục học. // tt. Làm người phụ trách: Giáo viên chủ nhiệm lớp.. Các kết quả tìm [..]
|
2 |
chủ nhiệmdt. (H. chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác) Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan: Chủ nhiệm khoa Tâm lí giáo dục học. // tt. Làm người phụ trách: Giáo viên chủ nhiệm lớp.
|
3 |
chủ nhiệmngười đứng đầu và chịu trách nhiệm chính trong một số cơ quan nhà nước, một số tổ chức chủ nhiệm khoa chủ nhiệm hợp tác xã thầy chủ nhiệm [..]
|
4 |
chủ nhiệm Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan. | : '''''Chủ nhiệm''' khoa.'' | : ''Tâm lí giáo dục học.'' | Làm người phụ trách. | : ''Giáo viên '''chủ nhiệm''' lớp.'' [..]
|
<< chủ lực | chủ tịch >> |