1 |
chủ mưuI đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu.II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu. [..]
|
2 |
chủ mưu Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. | Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. | : ''Phá hoại có '''chủ mưu'''.'' | Bày đặt mưu kế. | : ''Kẻ '''chủ mưu'''.'' [..]
|
3 |
chủ mưuI đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu. II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu.
|
4 |
chủ mưulập mưu kế bắt được kẻ chủ mưu trong vụ án giết người Danh từ kẻ===== lập mưu kế ===== cho hành động phạm pháp trong một nhóm người :chủ mưu bị trừng trị nặng hơn [..]
|
<< vệ sinh | chủ quan >> |