1 |
chớm Mới bắt đầu của một quá trình phát triển. | : ''Hoa '''chớm''' nở.'' | : ''Mới '''chớm''' thu.''
|
2 |
chớmđgt. Mới bắt đầu của một quá trình phát triển: Hoa chớm nở mới chớm thu.
|
3 |
chớmđgt. Mới bắt đầu của một quá trình phát triển: Hoa chớm nở mới chớm thu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chớm": . Ch'om chàm Chàm chạm chăm Ch [..]
|
4 |
chớmcó những biểu hiện đầu tiên của một quá trình phát triển tóc đã chớm bạc tình yêu mới chớm "Sáng chớm lạnh trong lòng H& [..]
|
<< chộp | chớm nở >> |