Ý nghĩa của từ chớ là gì:
chớ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chớ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chớ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chớ


P. | (dùng phụ trước đg. hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. | Hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. | : '''''Chớ''' (có) dại m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chớ


1 p. 1 (dùng phụ trước đg. hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. Chớ (có) dại mà nghe theo nó. Chớ vì thất bại mà nản lòng. 2 (kng.; dùng phụ trước đg.). Từ biểu thị [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chớ


1 p. 1 (dùng phụ trước đg. hoặc dùng làm phần phụ trong câu). Từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát. Chớ (có) dại mà nghe theo nó. Chớ vì thất bại mà nản lòng. 2 (kng.; dùng phụ trước đg.). Từ biểu thị ý phủ định dứt khoát điều chưa hề xảy ra bao giờ; chẳng. Chớ thấy nó đến bao giờ. Chớ hề. 2 (ph.). x. chứ. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chìa khóa xuề xòa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa