Ý nghĩa của từ chìa khóa là gì:
chìa khóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chìa khóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chìa khóa mình

1

7 Thumbs up   5 Thumbs down

chìa khóa


chìa khoá dt. 1. Đồ bằng kim loại dùng để đóng và mở khoá: Tay hòm chìa khoá (tng) 2. Cơ sở để giải quyết một vấn đề: Sự tôn trọng học vấn, chìa khoá của kho tàng thông minh và trí tuệ (PhVĐồng). // tt. Rất quan trọng, có khả năng mở mang: Công nghiệp chìa khoá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

chìa khóa


Chìa khóa là một công cụ được sử dụng để đóng mở ổ khóa. Chìa khóa được sử dụng để tra vào lỗ ổ khóa xoay để đóng hay mở ổ khóa. Việc sử dụng chìa khóa là một phương pháp cũ và vẫn còn rất thường được [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

chìa khóa


Đồ bằng kim loại dùng để đóng và mở khoá. | : ''Tay hòm chìa khoá. (tục ngữ)'' | Cơ sở để giải quyết một vấn đề. | : ''Sự tôn trọng học vấn, chìa khoá của kho tàng thông minh và trí tuệ (Phạm Văn Đồ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

chìa khóa


chìa khoá dt. 1. Đồ bằng kim loại dùng để đóng và mở khoá: Tay hòm chìa khoá (tng) 2. Cơ sở để giải quyết một vấn đề: Sự tôn trọng học vấn, chìa khoá của kho tàng thông minh và trí tuệ (PhVĐồng). // t [..]
Nguồn: vdict.com

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

chìa khóa


là một bí quyết để đạt được mục đích
Ẩn danh - 2013-10-24

6

0 Thumbs up   4 Thumbs down

chìa khóa


apāpuraṇa (trung), kuñcikā (nữ), tāḷa (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< úy lạo chớ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa