1 |
chốn Nơi. | : ''Có nơi có '''chốn'''.'' | : ''Đi đến nơi về đến '''chốn'''. (tục ngữ)'' | : '''''Chốn''' cũ.'' | : ''Một '''chốn''' bốn quê. (tục ngữ)''
|
2 |
chốndt. Nơi: có nơi có chốn đi đến nơi về đến chốn (tng) chốn cũ một chốn bốn quê (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chốn": . chán chạn chăn chẵn [..]
|
3 |
chốndt. Nơi: có nơi có chốn đi đến nơi về đến chốn (tng) chốn cũ một chốn bốn quê (tng.).
|
4 |
chốn(Văn chương) nơi (thường nói về nơi ở) không chốn nương thân về thăm chốn cũ đi đến nơi về đến chốn
|
<< chối | chống chế >> |