1 |
chốcbệnh ở da đầu do vi trùng gây nên, làm thành những mụn mủ, khi khỏi không để lại sẹo bị chốc đầu Danh từ khoảng thời gian tương đối ngắn đợi chốc nữa hãy [..]
|
2 |
chốc Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em. | : '''''Chốc''' đầu.'' | Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu. | : ''Nghỉ một '''chốc'''.'' | : ''Chẳng mấy '''chốc'''.'' [..]
|
3 |
chốc1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu.2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốc". Những từ phát âm/đá [..]
|
4 |
chốc1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu. 2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.
|
5 |
chốc"chốc" ví dụ: ngồi trên chốc,nghiã là ngồi lên bên trên 1 vật nào đó
|
6 |
chốc"chốc" ví dụ: ngồi trên chốc,nghiã là ngồi lên bên trên 1 vật nào đó
|
<< chỏm | chối >> |