1 |
chỉ trích Vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán. | : '''''Chỉ trích''' một chủ trương sai lầm.'' | : ''Bị '''chỉ trích''' kịch liệt.''
|
2 |
chỉ tríchvạch sai lầm, khuyết điểm nhằm chê trách, phê phán lên tiếng chỉ trích bị báo chí chỉ trích kịch liệt
|
3 |
chỉ tríchtajjaniya (tính từ), anupāta (nam)
|
4 |
chỉ tríchđg. Vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán. Chỉ trích một chủ trương sai lầm. Bị chỉ trích kịch liệt.
|
5 |
chỉ tríchđg. Vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán. Chỉ trích một chủ trương sai lầm. Bị chỉ trích kịch liệt.
|
<< chế nhạo | chọc ghẹo >> |