1 |
chế nhạo Nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường.
|
2 |
chế nhạođg. Nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế nhạo". Những từ có chứa "chế nhạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhất địn [..]
|
3 |
chế nhạoappaṇḍeti (u + paṇḍ + e), avaharati (ava + has + a), parihassati (pari + has + a), parihāsa (nam), jagghati (jaggh + a)
|
4 |
chế nhạođg. Nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường.
|
5 |
chế nhạonêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường những tiếng cười chế nhạo Đồng nghĩa: chế giễu
|
<< chần chừ | chỉ trích >> |