1 |
chần chừđắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì thái độ chần chừ chần chừ mãi không quyết định được Đồng nghĩa: chần chờ, lần chần, lần khần, ngần n [..]
|
2 |
chần chừđg. Đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì. Một phút chần chừ. Thái độ chần chừ.
|
3 |
chần chừ Đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì. | : ''Một phút '''chần chừ'''.'' | : ''Thái độ '''chần chừ'''.''
|
4 |
chần chừđg. Đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì. Một phút chần chừ. Thái độ chần chừ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chần chừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chần chừ": . ch [..]
|
<< chấm dứt | chế nhạo >> |