1 |
chấm dứtđg. Làm cho ngừng hẳn lại; kết thúc. Chấm dứt cuộc cãi cọ.
|
2 |
chấm dứtlàm cho ngừng hẳn, thôi hẳn chấm dứt cuộc cãi cọ chiến tranh đã chấm dứt Đồng nghĩa: kết thúc
|
3 |
chấm dứtapavagga (nam), pacchindati (pa + chid + a + ṃ + a), parāyana (trung), pariniṭṭhāpeti (pari + ni + ṭhā + āpe), vihanati (vi + han + a), vyantībhavati (vi + anta + bhā + a)
|
4 |
chấm dứt Làm cho ngừng hẳn lại; kết thúc. | :'''''Chấm dứt''' cuộc cãi cọ.''
|
5 |
chấm dứtđg. Làm cho ngừng hẳn lại; kết thúc. Chấm dứt cuộc cãi cọ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm dứt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấm dứt": . chấm dứt chiếm đoạt. Những từ có chứa [..]
|
<< chạo | chần chừ >> |