1 |
chạod. Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạo": . chao chào chảo chão cháo chạ [..]
|
2 |
chạod. Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.
|
3 |
chạomón ăn làm bằng bì lợn, thịt hay tôm cá chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi. Đồng nghĩa: nem c [..]
|
4 |
chạo Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.
|
<< chạng vạng | chấm dứt >> |