Ý nghĩa của từ chạo là gì:
chạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chạo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chạo


d. Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạo": . chao chào chảo chão cháo chạ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chạo


d. Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chạo


món ăn làm bằng bì lợn, thịt hay tôm cá chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi. Đồng nghĩa: nem c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chạo


Món ăn làm bằng bì, thịt hay tôm cá chín tái trộn với thính và ướp lá ổi.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chạng vạng chấm dứt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa