1 |
chệnh choạng Ở trạng thái mất thăng bằng, nghiêng ngả, chao đảo bên này, bên kia. | : '''''Chệnh choạng''' bước đi như người say rượu .'' | : ''Bị trúng đạn chiếc máy bay '''chệnh choạng''' lao xuống biển.'' [..]
|
2 |
chệnh choạngtt. ở trạng thái mất thăng bằng, nghiêng ngả, chao đảo bên này, bên kia: chệnh choạng bước đi như người say rượu Bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng lao xuống biển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
3 |
chệnh choạngtt. ở trạng thái mất thăng bằng, nghiêng ngả, chao đảo bên này, bên kia: chệnh choạng bước đi như người say rượu Bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng lao xuống biển.
|
4 |
chệnh choạngở trạng thái mất thăng bằng, lúc nghiêng bên này, lúc ngả sang bên kia tay lái chệnh choạng đi chệnh choạng như người say Đồng nghĩa: loạng choạng, [..]
|
<< chết tươi | chỉ định >> |