1 |
chết tươi Chết ngay lập tức. | : ''Tên cướp đã bị bắn '''chết tươi'''.''
|
2 |
chết tươiđgt. Chết ngay lập tức: Tên cướp đã bị bắn chết tươi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết tươi". Những từ có chứa "chết tươi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu [..]
|
3 |
chết tươiđgt. Chết ngay lập tức: Tên cướp đã bị bắn chết tươi.
|
4 |
chết tươi(Khẩu ngữ) chết ngay lập tức, một cách hết sức đột ngột bị sét đánh chết tươi Đồng nghĩa: chết không kịp ngáp, chết tốt, chết thẳng cẳng [..]
|
5 |
chết tươichất tươi là chết nhưng không héo okokokokokokokokokokok
|
<< chết giấc | chệnh choạng >> |