1 |
chểnh mảngđg. (hoặc t.). Lơ là với công việc thuộc phận sự của mình. Chểnh mảng việc học hành. Canh gác chểnh mảng.
|
2 |
chểnh mảng . Lơ là với công việc thuộc phận sự của mình. | : '''''Chểnh mảng''' việc học hành.'' | : ''Canh gác '''chểnh mảng'''.''
|
3 |
chểnh mảngđg. (hoặc t.). Lơ là với công việc thuộc phận sự của mình. Chểnh mảng việc học hành. Canh gác chểnh mảng.
|
<< chăn nuôi | chớp >> |