1 |
chăn nuôi . Nuôi gia súc, gia cầm (nói khái quát). Chăn nuôi lợn. Trại chăn nuôi. Phát triển chăn nuôi.
|
2 |
chăn nuôiđg. (hoặc d.). Nuôi gia súc, gia cầm (nói khái quát). Chăn nuôi lợn. Trại chăn nuôi. Phát triển chăn nuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn nuôi". Những từ có chứa "chăn nuôi" in its definiti [..]
|
3 |
chăn nuôiđg. (hoặc d.). Nuôi gia súc, gia cầm (nói khái quát). Chăn nuôi lợn. Trại chăn nuôi. Phát triển chăn nuôi.
|
4 |
chăn nuôiChăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ [..]
|
<< chán vạn | chểnh mảng >> |