1 |
chếchxiên, lệch đi chút ít so với hướng thẳng nhìn chếch về bên trái "Bóng nắng nghiêng nghiêng rọi chếch xuống chỗ tôi ngồi." (ĐG [..]
|
2 |
chếcht. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. Nhìn chếch về bên trái. // Láy: chênh chếch (ý mức độ ít).
|
3 |
chếch Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. | : ''Nhìn '''chếch''' về bên trái.'' | Láy. | : ''Chênh '''chếch'''. (ý mức độ ít)''
|
4 |
chếcht. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. Nhìn chếch về bên trái. // Láy: chênh chếch (ý mức độ ít).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chếch": . ch [..]
|
<< chậm chạp | đấy >> |