Ý nghĩa của từ chếch là gì:
chếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chếch mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

chếch


xiên, lệch đi chút ít so với hướng thẳng nhìn chếch về bên trái "Bóng nắng nghiêng nghiêng rọi chếch xuống chỗ tôi ngồi." (ĐG [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chếch


t. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. Nhìn chếch về bên trái. // Láy: chênh chếch (ý mức độ ít).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

chếch


Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. | : ''Nhìn '''chếch''' về bên trái.'' | Láy. | : ''Chênh '''chếch'''. (ý mức độ ít)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

chếch


t. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. Nhìn chếch về bên trái. // Láy: chênh chếch (ý mức độ ít).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chếch": . ch [..]
Nguồn: vdict.com





<< chậm chạp đấy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa