Ý nghĩa của từ chế tác là gì:
chế tác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chế tác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chế tác mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

chế tác


Nh. Chế tạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế tác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế tác": . chế tác Chu Túc. Những từ có chứa "chế tác" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

chế tác


(Ít dùng) sử dụng nguyên vật liệu và sức sáng tạo để làm ra (thường là sản phẩm tinh xảo, rất quý giá) nghệ thuật chế tác kim ho&ag [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chế tác


Nh. Chế tạo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chận chết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa