1 | 
		
		
		chế tácNh. Chế tạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế tác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế tác": . chế tác Chu Túc. Những từ có chứa "chế tác" in its definition in Vietnamese.  Vietname [..] 
  | 
2 | 
		
		
		chế tác(Ít dùng) sử dụng nguyên vật liệu và sức sáng tạo để làm ra (thường là sản phẩm tinh xảo, rất quý giá) nghệ thuật chế tác kim ho&ag [..] 
  | 
3 | 
		
		
		chế tácNh. Chế tạo. 
  | 
| << chận | chết >> |