Ý nghĩa của từ chận là gì:
chận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ chận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chận mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chận


(ph.). x. chặn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chận": . chán chạn chăn chẵn chắn chân chân chần chẩn chận more...-Những từ có chứa "chận" in its [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chận


(ph.). x. chặn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)




<< chạy chế tác >>