1 |
chận(ph.). x. chặn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chận": . chán chạn chăn chẵn chắn chân chân chần chẩn chận more...-Những từ có chứa "chận" in its [..]
|
2 |
chận(ph.). x. chặn.
|
<< chạy | chế tác >> |