1 |
chế biến Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được. | : ''Công nghiệp '''chế biến''' thực phẩm.''
|
2 |
chế biếnBiến đổi vật chất từ đơn giản sang phức tạp hoặc ngược lại, có thể bổ sung thêm một hoặc nhiều chất, vật chất để tạo nên thành phẩm như yêu cầu. Mục đích chế biến vật chất của con người để tăng giá trị của vật chất mang đến lợi ích cao hơn.
|
3 |
chế biếnđgt. (H. chế: tạo ra; biến: đổi) Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được: Công nghiệp chế biến thực phẩm.
|
4 |
chế biếnlàm cho biến đổi thành chất có thể dùng được hoặc dùng tốt hơn chế biến thức ăn dây chuyền chế biến gỗ
|
5 |
chế biếnđgt. (H. chế: tạo ra; biến: đổi) Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được: Công nghiệp chế biến thực phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế biến". Những từ có chứa "chế biến" in its defini [..]
|
<< huỳnh | Phàm >> |