1 |
chẻmuddhādhipāta (nam), padāleti (pa + dar + e)
|
2 |
chẻ Tách theo thớ chiều dọc bằng dao sắc, thành từng mảnh, từng thanh, từng sợi. | : ''Công anh '''chẻ''' nứa đan bồ. (ca dao)'' | : '''''Chẻ''' cúi,.'' | : '''''Chẻ''' lạt.'' [..]
|
3 |
chẻđgt. Tách theo thớ chiều dọc bằng dao sắc, thành từng mảnh, từng thanh, từng sợi: Công anh chẻ nứa đan bồ (cd); Chẻ cúi, Chẻ lạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẻ". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
4 |
chẻđgt. Tách theo thớ chiều dọc bằng dao sắc, thành từng mảnh, từng thanh, từng sợi: Công anh chẻ nứa đan bồ (cd); Chẻ cúi, Chẻ lạt.
|
5 |
chẻtách theo chiều dọc thành từng mảnh, từng thanh chẻ củi chẻ rau muống chẻ lạt (chẻ tre, nứa thành lạt)
|
<< chằng chịt | chế ngự >> |