Ý nghĩa của từ chằng chịt là gì:
chằng chịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chằng chịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chằng chịt mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

chằng chịt


thành nhiều đường, nhiều vết đan vào nhau dày đặc và không theo hàng lối nhất định dây thép gai chằng chịt mặt rỗ chằng chịt Đồng nghĩa: dằng dịt, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

chằng chịt


tt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chịt". Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

chằng chịt


tt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   7 Thumbs down

chằng chịt


Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào. | : ''Dây thép gai '''chằng chịt''' .'' | : ''Mặt rỗ '''chằng chịt''' .'' | : ''Mối quan hệ '''chằng chịt'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chằm chẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa