1 |
chằng chịtthành nhiều đường, nhiều vết đan vào nhau dày đặc và không theo hàng lối nhất định dây thép gai chằng chịt mặt rỗ chằng chịt Đồng nghĩa: dằng dịt, [..]
|
2 |
chằng chịttt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chịt". Những từ có chứa [..]
|
3 |
chằng chịttt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.
|
4 |
chằng chịt Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào. | : ''Dây thép gai '''chằng chịt''' .'' | : ''Mặt rỗ '''chằng chịt''' .'' | : ''Mối quan hệ '''chằng chịt'''.'' [..]
|
<< chằm | chẻ >> |