1 |
chắc mẩm Tin chắc và yên chí đúng như dự kiến. | : '''''Chắc mẩm''' thắng, ai ngờ lại thua.''
|
2 |
chắc mẩmđgt. Tin chắc và yên chí đúng như dự kiến: chắc mẩm thắng, ai ngờ lại thua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc mẩm". Những từ có chứa "chắc mẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
3 |
chắc mẩmđgt. Tin chắc và yên chí đúng như dự kiến: chắc mẩm thắng, ai ngờ lại thua.
|
4 |
chắc mẩm(Khẩu ngữ) tin chắc và yên trí là sẽ đúng như vậy cứ chắc mẩm là đúng, ai ngờ lại sai
|
<< chật vật | chắc nịch >> |